1. Tính năng chức năng
Hỗ trợ Chế độ EPON và GPON và tự động chuyển đổi chế độ
Hỗ trợ tự động phát hiện ONU/Phát hiện liên kết/nâng cấp phần mềm từ xa
Kết nối WAN hỗ trợ chế độ Route và Bridge
Chế độ định tuyến hỗ trợ PPPoE/DHCP/IP tĩnh
Hỗ trợ giao diện WIFI và nhiều SSID
Hỗ trợ QoS và DBA
Hỗ trợ cách ly cổng và cấu hình cổng vlan
Hỗ trợ chức năng Tường lửa và tính năng IGMP snooping multicast
Hỗ trợ cấu hình LAN IP và DHCP Server
Hỗ trợ chuyển tiếp cổng và phát hiện vòng lặp
Hỗ trợ cấu hình và bảo trì từ xa TR069
Hỗ trợ giao diện CATV cho Dịch vụ Video
Hỗ trợ giao diện POTS cho Dịch vụ Voip
Thiết kế chuyên dụng để ngăn chặn sự cố hệ thống nhằm duy trì hệ thống ổn định
Đặc điểm phần cứng
Mục | tham số | |
Giao diện | Giao diện PON | 1 Giao diện quang EPONĐáp ứng tiêu chuẩn 1000BASE-PX20+Symmetric1,25GbpsSợi quang đơn mode SC ngược dòng/hạ lưu SC tỷ lệ chia: 1:64
Khoảng cách truyền 20KM |
Giao diện Ethernet của người dùng | Tự động đàm phán 1*10/100/1000M Chế độ song công hoàn toàn/bán song công Đầu nối RJ45 MDI/MDI-X tự động Khoảng cách 100m | |
Giao diện nguồn | Nguồn điện một chiều 12V | |
Thông số hiệu suất | PON
Thông số quang học | Bước sóng: Tx 1310nm, Rx1490nm Công suất quang Tx: -1~4dBmRx Độ nhạy: -27dBmSaturation Công suất quang: -3dBm Loại đầu nối: Sợi SCOptical: Sợi đơn mode 9/125 |
Thông số truyền dữ liệu | Thông lượng PON: Hạ lưu 950Mbps; Tốc độ ngược dòng 930Mbps, 1000Mbps Tỷ lệ mất gói: <1*10E-12 độ trễ: <1,5ms | |
Cổng vào | Chế độ bộ định tuyến hỗ trợ PPPoE/DHCP/ IP tĩnh Hỗ trợ WAN Chế độ Route Rand Bridge Hỗ trợ WAN Internet,VoIP,IPTV,TR069LAN hỗ trợ DHCP và IP tĩnh Hỗ trợ NAT và NAPTHỗ trợ UPnP |