• Giga@hdv-tech.com
  • Dịch vụ trực tuyến 24H:
    • 7189078c
    • sns03
    • 6660e33e
    • youtube 拷贝
    • instagram

    Hiểu đầy đủ về EPON, GPON

    Thời gian đăng: 24-06-2020

    PON (Mạng quang thụ động) là mạng quang thụ động, có nghĩa là ODN (mạng phân phối quang) giữaOLT(thiết bị đầu cuối đường quang) vàONU(đơn vị mạng quang) không có bất kỳ thiết bị hoạt động nào và chỉ sử dụng sợi quang và các thành phần thụ động. PON chủ yếu áp dụng cấu trúc mạng điểm-đa điểm, đây là công nghệ chính để hiện thực hóa FTTB/FTTH.

    001

    Công nghệ PON chứa rất nhiều nội dung và được cập nhật lặp đi lặp lại liên tục. Sự phát triển của công nghệ xPON trải dài từ APON, BPON, sau đó là GPON và EPON. Đây là những công nghệ của các chế độ truyền dẫn và tiêu chuẩn truyền dẫn khác nhau được phát triển trong các thời kỳ khác nhau.

    002

    EPON là gì?

    EPON (Mạng quang thụ động Ethernet) là mạng quang thụ động Ethernet. EPON dựa trên công nghệ PON của Ethernet, kết hợp những ưu điểm của công nghệ PON và công nghệ Ethernet. Nó áp dụng cấu trúc điểm-đa điểm và truyền dẫn cáp quang thụ động để cung cấp nhiều dịch vụ trên Ethernet. Do việc triển khai EPON tiết kiệm và hiệu quả, đây là phương thức liên lạc hiệu quả nhất để hiện thực hóa “ba mạng trong một” và “dặm cuối”.

    GPON là gì?

    GPON (Mạng quang thụ động có khả năng Gigabit) là mạng quang thụ động Gigabit hoặc mạng quang thụ động Gigabit. Các tiêu chuẩn được EPON và GPON áp dụng là khác nhau. Có thể nói GPON tiên tiến hơn, có thể truyền tải nhiều băng thông hơn và có thể mang lại nhiều người dùng hơn EPON. Mặc dù GPON có lợi thế hơn EPON ở tốc độ cao và nhiều dịch vụ, nhưng công nghệ của GPON phức tạp hơn và giá thành cao hơn EPON. Vì vậy, hiện nay EPON và GPON là những công nghệ có nhiều ứng dụng truy cập băng thông rộng PON hơn. Việc lựa chọn công nghệ nào phụ thuộc nhiều hơn vào chi phí truy cập cáp quang và yêu cầu kinh doanh. GPON sẽ phù hợp hơn với những khách hàng có yêu cầu băng thông cao, đa dịch vụ, QoS và bảo mật và lấy công nghệ ATM làm xương sống. Sự phát triển trong tương lai là băng thông cao hơn. Ví dụ: công nghệ EPON/GPON đã phát triển 10 G EPON/10 G GPON và băng thông sẽ được cải thiện hơn nữa.

    003

    Khi nhu cầu về năng lực của các nhà cung cấp mạng tiếp tục tăng, tính linh hoạt của mạng truy cập cũng phải được mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này. Truy cập mạng quang thụ động (PON) cáp quang đến nhà (FTTH) hiện là công nghệ được sử dụng và triển khai rộng rãi nhất. Ưu điểm của công nghệ PON là có thể giảm việc chiếm dụng tài nguyên cáp quang đường trục và tiết kiệm đầu tư; cấu trúc mạng linh hoạt và khả năng mở rộng mạnh mẽ; tỷ lệ hỏng hóc của các thiết bị quang thụ động thấp và không dễ bị môi trường bên ngoài can thiệp; và khả năng hỗ trợ kinh doanh rất mạnh mẽ.



    web